Tên Họ | Năm Sanh | Qua Đời | Trường Vơ Bị | ChT | ThT | TrT | ĐT
|
---|
001. Bùi Đ́nh Đạm | 1926 | 2009 | 4Huế (1948) 1 | 1965 | 1968 | |
|
002. Bùi Quý Cảo | 1923 | 1974 | Đức (1953) 2 | 1974 | | |
|
003. Bùi Hữu Nhơn | 1928 | | Đà Lạt (1947) | | 1963 | |
|
004. Bùi Thế Lân | 1932 | 2014 | Thủ Đức (1954) 4 | 1972 | 1974 | |
|
005. Bùi Văn Nhu | 1920 | 1984 | SQ Cảnh Sát | 1975 | | |
|
006. Cao Hảo Hớn | 1926 | 2010 | Đà Lạt (1947) | 1964 | 1970 | 1972 |
|
007. Cao Văn Viên | 1921 | 2008 | Vũng Tàu (1949) | | 1964 | 1965 | 1967
|
008. Chung Tấn Cang | 1926 | 2007 | Nhatrang (1952) 1 | 1964 | 1965 | 1968 |
|
009. Chương Dzềnh Quay | 1928 | | Đà Lạt (1952) 5 | 1972 | | |
|
010. Diệp Quang Thủy | 1932 | 2013 | Đà Lạt (1953) 6 | 1974 | | |
|
011. Dư Quốc Đống | 1932 | 2008 | Đà Lạt (1952) 5 | 1964 | 1966 | 1970 |
|
012. Dương Ngọc Lắm | 1924 | 1973 | Đà Lạt (1947) | 1964 | | |
|
013. Dương Văn Đức | 1925 | 1983 | Đà Lạt (1946) | | 1955 | 1964 |
|
014. Dương Văn Minh | 1916 | 2001 | T.D.Một (1940) | | 1955 | 1957 | 1964
|
015. Đào Duy Ân | 1932 | | Đà Lạt (1953) 4 | 1971 | 1974 | |
|
016. Đoàn Văn Quảng | 1923 | 1984 | Thiếu Sinh Quân | 1964 | 1970 | |
|
017. Đặng Cao Thăng | 1929 | 2005 | Nam Định (1952) 1 Brest (1953) | 1972 | | |
|
018. Đặng Đ́nh Linh | 1929 | 2020 | Salon (1955) | 1972 | | |
|
019. Đặng Thanh Liêm | 1925 | 2005 | VB Viễn Đông Đàlạt K1 | 1964 | 1964 | |
|
020. Đặng Văn Quang | 1929 | 2011 | Huế (1948) 1 | 1964 | 1965 | 1968 |
|
021. Đinh Mạnh Hùng | 1932 | 2018 | Nhatrang (1953)2 | 1972 | | |
|
022. Đỗ Cao Trí | 1929 | 1971 | Vũng Tàu (1947) | | 1963 | 1963 | 1971
|
023. Đỗ Văn An | 1932 | 1972 | Thủ Đức (4) | 1974 | | |
|
024. Đỗ Kế Giai | 1929 | 2016 | Đà Lạt (1952) 5 | 1967 | 1974 | |
|
025. Đỗ Kiến Nhiễu | 1931 | 1996 | Đà Lạt (1951) 4 | 1973 | | |
|
026. Đỗ Mậu | 1917 | 2002 | Hạ Sĩ Quan | | 1963 | |
|
027. Đổng Văn Khuyên | 1927 | 2015 | Thủ Đức (2) | 1967 | 1971 | 1973 |
|
028. Hoàng Cơ Minh | 1935 | 1987 | Nhatrang (1955)5 | 1974 | | |
|
029. Hoàng Văn Lạc | 1927 | 2014 | Huế (1949) 2 | 1969 | 1971 | |
|
030. Hoàng Xuân Lăm | 1928 | 2017 | Đà Lạt (1951) 3 | 1964 | 1965 | 1967 |
|
031. Hồ Trung Hậu | 1931 | 1995 | Thủ Đức (1954) 4 | 1971 | | |
|
032. Hồ Văn Kỳ Thoại | 1933 | | Nhatrang | 1972 | | |
|
033. Hồ Văn Tố | 1915 | 1962 | Huế (1948) 1 | | 1959 | |
|
034. Huỳnh Bá Tính | 1929 | 1990 | Thủ Đức (2) Marakech (1952) | 1973 | | |
|
035. Huỳnh Công Thành | 1930 | 1973 | Thủ Đức (1) | 1973 | | |
|
036. Huỳnh Thới Tây | 1932 | 2010 | Đà Lạt (1953) 8 | 1973 | | |
|
037. Huỳnh Văn Cao | 1927 | 2013 | Huế (1949) 2 | | 1962 | |
|
038. Huỳnh Văn Lạc | 1927 | | Thủ Đức (1951)3 | 1973 | | |
|
039. Lâm Ngươn Tánh | 1928 | 2018 | Nhatrang (1952) 1 | 1970 | 1974 | |
|
040. Lâm Quang Thi | 1932 | 2021 | Đà Lạt (1951) 3 | 1965 | 1968 | 1971 |
|
041. Lâm Quang Thơ | 1931 | 1985 | Đà Lạt (1951) 3 | 1968 | 1970 | |
|
042. Lâm Văn Phát | 1920 | 1998 | Đà Lạt (1947) | | 1963 | |
|
043. Lê Đức Đạt | 1928 | 1972 | Đà Lạt (1958) 10 | 1973 | 1975 | |
|
044. Lê Minh Đảo | 1933 | 2010 | Đà Lạt (1958) 10 | 1973 | 1975 | |
|
045. Lê Ngọc Triển | 1927 | 2019 | Huế (1949) 2 | 1969 | 1971 | |
|
046. Lê Nguyên Khang | 1931 | 1996 | Nam Định (1952) 1 | 1964 | 1964 | 1966 |
|
047. Lê Nguyên Vỹ | 1933 | 1975 | Phú Bài (1951) | 1973 | | |
|
048. Lê Quang Lưỡng | 1932 | 2005 | Thủ Đức (1954) 4 | 1972 | | |
|
049. Lê Trung Tường | 1927 | 2009 | Huế (1949) 2 | 1973 | | |
|
050. Lê Trung Trực | 1927 | 2002 | Salon (1950) | 1972 | | |
|
051. Lê Văn Hưng | 1933 | 1975 | Thủ Đức (1955)5 | 1972 | | |
|
052. Lê Văn Kim | 1918 | 1987 | PB Pháp | | 1959 | 1963 |
|
053. Lê Văn Nghiêm | 1912 | 1988 | SQ Pháp | | 1955 | 1963 |
|
054. Lê Văn Thân | 1932 | 2008 | Đà Lạt (1954)7 | 1972 | | |
|
055. Lê Văn Tư | 1931 | | Đà Lạt (1952) 5 | 1972 | | |
|
056. Lê Văn Tỵ | 1904 | 1984 | Fréjus Pháp | | 1954 | 1955 | 1959
|
057. Linh Quang Viên | 1918 | 2013 | Tong (1940) | | 1965 | 1967 |
|
058. Lưu Kim Cương | 1933 | 1998 | KQ Pháp | 1968 | | |
|
059. Lữ Mộng Lan | 1927 | | Đà Lạt (1951) 3 | 1964 | 1965 | 1968 |
|
060. Lư Bá Hỷ | 1923 | 2015 | Đà Lạt (1951) 3 | 1973 | | |
|
061. Lư Đức Quân | 1930 | 1973 | Đà Lạt (1953) 8 | 1973 | | |
|
062. Lư Ṭng Bá | 1931 | 2015 | Đà Lạt (1952) 6 | 1972 | | |
|
063. Mạch Văn Trường | 1936 | | Đà Lạt (1959) 12 | 1974 | | |
|
064. Mai Hữu Xuân | 1917 | 1955 | QĐ Pháp | 1963 |
|
065. Nghiêm Văn Phú | 1928 | 2008 | Nhatrang K2 | 1973 | | |
|
066. Ngô Dzu | 1926 | 1977 | Huế (1949) 2 | 1964 | 1968 | 1971 |
|
067. Ngô Hán Đồng | 1930 | 1972 | Thủ Đức (1) | 1972 | | |
|
068. Ngô Quang Trưởng | 1929 | 2007 | Thủ Đức (1954) 4 | 1967 | 1968 | 1970 |
|
669. Nguyễn Bá Liên | 1933 | 1969 | Đà Lạt (1954) 9 | 1969 | | |
|
070. Nguyễn Bảo Trị | 1929 | | Nam Định (1952) 1 | 1964 | 1965 | 1967 |
|
071. Nguyễn Cao Albert | 1925 | 1998 | Đà Lạt (1952) 4 | 1964 | | |
|
072. Nguyễn Cao Kỳ | 1930 | 2011 | Đà Lạt (1951) 4 Marakech (1953) | 1963 | 1964 | |
|
073. Nguyễn Chánh Thi | 1923 | 2007 | Vũng Tàu (1947) | 1964 | 1964 | 1965 |
|
074. Nguyễn Chấn Á | 1922 | | QĐ Trung Hoa (Đài Loan) | 1954 | |
|
075. Nguyễn Chấn | 1931 | | Thủ Đức (1) | 1967 | | |
|
076. Nguyễn Duy Hinh | 1929 | | Nam Định (1952) 1 | 1972 | 1973 | |
|
077. Nguyễn Đức Khánh | 1932 | 1996 | Salon (1955) | 1974 | | |
|
078. Nguyễn Đức Thắng | 1930 | 2019 | Nam Định 1952(1) | 1964 | 1965 | 1968 |
|
079. Nguyễn Giác Ngộ | 1897 | 1967 | Giáo Phái | | 1953 | |
|
080. Nguyễn Huy Ánh | 1934 | 1972 | Avord (1953?) | 1971 | | |
|
081. Nguyễn Hữu Chí | 1931 | 1988 | Nhatrang K3 | 1972 | | |
|
082. Nguyễn Hữu Có | 1925 | 2012 | Huế (1948) 1 | 1963 | 1964 | 1965 |
|
083. Nguyễn Hữu Hạnh | 1926 | 2019 | Vũng Tàu (1947) | 1970 | | |
|
084. Nguyễn Hữu Tần | 1930 | 2008 | Nam Định (1952) 1 | 1973 | | |
|
085. Nguyễn Khắc B́nh | 1931 | | Thủ Đức (2) | 1972 | 1974 | |
|
086. Nguyễn Khánh | 1927 | 2013 | Đà Lạt (1947) | | 1959 | 1964 | 1964
|
087. Nguyễn Khoa Nam | 1927 | 1975 | Thủ Đức (1953) 3 | 1970 | 1974 | |
|
088. Nguyễn Ngọc Lễ | 1918 | 1972 | SQ Pháp | | 1955 | 1963 |
|
089. Nguyễn Ngọc Loan | 1930 | 1998 | Nam Định (1952) 1 Salon (1953) | 1966 | 1968 | |
|
090. Nguyễn Ngọc Oánh | 1925 | 2010 | Đà Lạt (1951) 3 Nhatrang (1952) 1 | 1972 | | |
|
091. Nguyễn Thanh Hoàng | 1924 | | Huế (1949) 2 | 1968 | | |
|
092. Nguyễn Thanh Sằng | 1926 | 2005 | Huế (1949) 2 | 1964 | | |
|
093. Nguyễn Thanh Châu | 1933 | 2017 | Nhatrang K3 | 1974 | | |
|
094. Nguyển Thành Phương | 1926 | | LL Giáo Phái | | | 1955 |
|
095. Nguyễn Trọng Bảo | 1925 | 1972 | Thủ Đức (1954) 4 | 1972 | | |
|
096. Nguyễn Văn Chuân | 1923 | 2002 | Huế (1948) 1 | 1964 | 1966 | |
|
097. Nguyễn Văn Chức | 1928 | 2018 | Địa Phương Nam Việt | | 1973 | |
|
098. Nguyễn Văn Điềm | 1930 | 1971 | Nam Định (1952) 1 | 1974 | | |
|
099. Nguyễn Văn Giàu | 1932 | | Thủ Đức (1953) 3 | 1975 | | |
|
100. Nguyễn Văn Hiếu | 1929 | 1975 | Đà Lạt (1951)3 | 1967 | 1968 | 1975 |
|
101. Nguyễn Văn Hinh | 1915 | 2004 | KQ Pháp | | 1952 | 1953 |
|
102. Nguyễn Văn Khương | 1924 | 1970 | Thủ Đức (1) | 1964 | 1965 | |
|
103. Nguyễn Văn Kiểm | 1924 | 1969 | Đà Lạt (1946?) | 1964 | 1965 | |
|
104. Nguyễn Văn Là | 1918 | 1990 | Tong (1940) | | 1958 | 1968 |
|
105. Nguyễn Văn Lượng | 1931 | | Nam Định (1952) 1 Nhatrang (1953) 2 | 1973 | | |
|
106. Nguyễn Văn Mạnh | 1921 | 1994 | Huế (1949) 2 | 1965 | 1966 | 1968 |
|
107. Nguyễn Văn Minh | 1929 | 2006 | Đà Lạt (1951) 4 | 1964 | 1966 | 1969 |
|
108. Nguyễn Văn Phước | 1926 | 1971 | Đà Lạt (1951)3 | 1971 | | |
|
109. Nguyễn Văn Quan | 1910 | 1969 | | | 1973 | |
|
110. Nguyễn Văn Thiện | 1928 | 1970 | Thủ Đức (2) | 1970 | | |
|
111. Nguyễn Văn Thiệu | 1923 | 2001 | Huế (1948) 1 | | 1963 | 1965 |
|
112. Nguyễn Văn Toàn | 1932 | 2005 | Đà Lạt (1952) 5 | 1968 | 1970 | 1974 |
|
113. Nguyễn Văn Vận | 1905 | 1999 | ̣Tong (1940) | | 1954 | |
|
114. Nguyễn Văn Vỹ | 1916 | 1981 | Tong (1940) | | 1954 | 1967 |
|
115. Nguyễn Vĩnh Nghi | 1932 | | Đà Lạt (1952) 5 | 1968 | 1972 | |
|
116. Nguyễn Viết Thanh | 1931 | 1970 | Đà Lạt (1951)4 | 1966 | 1969 | 1970 |
|
117. Nguyễn Xuân Thịnh | 1929 | 1998 | Đà Lạt (1951) 3 | 1964 | 1969? | 1971 |
|
118. Nguyễn Xuân Trang | 1924 | 2015 | Vũng Tàu (1947) | 1968 | 1969 | |
|
119. Phạm Đăng Lân | 1927 | 2017 | SQ Pháp | 1964 | | |
|
120. Phạm Duy Tất | 1934 | 2019 | Thủ Đức (1954) 4 | 1975 | | |
|
121. Phạm Hà Thanh | 1926 | | Trưng Dụng | 1972 | | |
|
122. Phạm Hữu Nhơn | 1928 | | Thủ Đức (2) | 1973 | 1975 | |
|
123. Phạm Ngọc Sang | 1931 | 2002 | Marakech (1952) | 1973 | | |
|
124. Phạm Quốc Thuần | 1926 | | Đà Lạt (1952) 5 | 1966 | 1968 | 1973 |
|
125. Phạm Văn Đổng | 1919 | 2008 | Mong Cái | 1964 | 1964 | |
|
126. Phạm Văn Phú | 1928 | 1975 | Đà Lạt (1953) 8 | 1969 | 1971 | |
|
127. Phạm Xuân Chiểu | 1920 | 2018 | Yên Bái (1948) | | 1958 | 1963 |
|
128. Phan Đ́nh Niệm | 1931 | | Đà Lạt (1951) | 1972 | | |
|
129. Phan Đ́nh Soạn | 1929 | 1972 | Thủ Đức (1) | 1970 | 1972 | |
|
130. Phan Đ́nh Thứ | 1919 | 2002 | SQ Pháp | 1969 | | |
|
131. Phan Ḥa Hiệp | 1927 | 2013 | Huế (1948) 1 | 1972 | | |
|
132. Phan Phụng Tiên | 1930 | 1995 | Nam Định (1952) 1 Marakech (1952) | 1973 | | |
|
133. Phan Trọng Chinh | 1931 | 2014 | Đà Lạt (1952) 5 | 1965 | 1968 | 1973 |
|
134. Phan Xuân Nhuận | 1916 | | Huế (1948) 1 | 1966 | | |
|
135. Thái Quang Hoàng | 1918 | 1993 | Tong (1940) | | 1956 | 1956 |
|
136. Tôn Thất Đính | 1926 | 2013 | Huế (1948) 1 | | 1961 | 1963 |
|
137. Tôn Thất Xứng | 1923 | 2018 | Huế (1948) 1 | 1964 | 1964 | |
|
138. Trang Sĩ Tấn | 1937 | 2019 | Thủ Đức (16) | 1974 | | |
|
139. Trần Bá Di | 1931 | 2018 | Đà Lạt (1952) 5 | 1970 | 1974 | |
|
140. Trần Đ́nh Thọ | 1933 | | Đà Lạt (1953) 6 | 1972 | | |
|
141. Trần Ngọc Tám | 1926 | 2011 | Đà Lạt (1947) | | 1958 | 1964 |
|
142. Trần Quang Khôi | 1930 | | Đà Lạt (1953) 6 | 1974 | | |
|
143. Trần Quốc Lịch | 1935 | | Thủ Đức (1954) 4 | 1973 | | |
|
144. Trần Thanh Phong | 1926 | 1972 | Huế (1949) 2 | 1966 | 1967 | 1971 |
|
145. Trần Tử Oai | 1921 | 2001 | Tong (1940) | | 1962 | |
|
146. Trần Thiện Khiêm | 1925 | | Đà Lạt (1947) | | 1962 | 1963 | 1964
|
147. Trần Văn Cẩm | 1930 | 2021 | Đà Lạt (1952) 5 | 1973 | | |
|
148. Trần Văn Chơn | 1920 | 2019 | Nha Trang (1952) 1 | 1968 | 1970 | |
|
149. Trần Văn Đôn | 1917 | 1998 | Tong (1940) | | 1955 | 1957 |
|
150. Trần Văn Hai | 1925 | 1975 | Đà Lạt (1954) 7 | 1968 | | |
|
151. Trần Văn Minh | 1932 | 1997 | Thủ Đức (2) Salon (1955) | 1965 | 1967 | 1972
|
152. Trần Văn Minh | 1923 | 2009 | Tong (1940) | 1955 | 1957 |
|
153. Trần Văn Nhựt | 1935 | 2015 | Đà Lạt (1958) 10 | 1972 | | |
|
154. Trần Văn Trung | 1926 | | Huế (1948) 1 | 1967? | 1969 | 1972 |
|
155. Trịnh Minh Thế | 1922 | 1955 | Giáo Phái | | 1951 | 1955 |
|
156. Trương Bảy | 1930 | 2013 | Thủ Đức (1) | 1975 | | |
|
157. Trương Hữu Đức | 1930 | 1972 | Đà Lạt (1953) | 1972 | | |
|
158. Trương Quang Ân | 1932 | 1968 | Đà Lạt (1954) 7 | 1968 | 1971 | |
|
159. Từ Văn Bê | 1931 | 2008 | Salon (1955) | 1970 | | |
|
160. Văn Thành Cao | 1921 | | LL Giáo Phái | | 1955 | |
|
161. Vĩnh Lộc | 1923 | 2009 | Võ Bị Pháp | 1964 | 1965 | 1968 |
|
162. Vơ Dinh | 1929 | 2017 | Đà Lạt (1951) 3 Nhatrang (1952) 1 | 1972 | | |
|
163. Vơ Văn Cảnh | 1922 | 1994 | Huế (1951) | 1970 | 1974 | |
|
164. Vơ Xuân Lành | 1931 | 1982 | Nam Định (1952) 1 Nhatrang (1953) 2 | 1969 | 1972 | |
|
165. Vũ Đ́nh Đào | 1931 | 2020 | Nhatrang 3 | 1974 | | |
|
166. Vũ Đức Nhuận | 1926 | 1998 | Nam Định (1952) 1 | 1972 | | |
|
167. Vũ Ngọc Hoàn | 1922 | 1993 | Trưng Dụng | 1965 | 1971 | |
|
168. Vũ Văn Giai | 1934 | 2012 | Đà Lạt (1958) 10 | 1971 | | |
|