Danh Sách Qúy Vị Nguyễn-Phước Tộc Đă Giúp Qũy Xây Lăng Đức Triệu Tổ Tịnh Hoàng Đế Nguyễn Kim
(hay Nguyễn Cam, 1468-1545).
Sept 8, 2006
Sau đây là danh sách tổng cọng số tiền đóng góp của qúy bà con. Những bà con nào đă có ḷng hăo tâm và đă có hứa đóng góp th́ xin làm ơn gởi đến địa chỉ trên để tiện việc chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ để xây lăng cho ngài Nguyễn Cam. Nếu danh sách có ǵ thiếu sót xin quư bà con cho biết để chúng tôi chỉnh đốn lại.
Và chúng tôi kèm thêm là lá thư của Hội Đồng Trị Sự NPT-Huế, VN do ông Tôn-Thất Lôi gởi cho chúng tôi và thông báo cho qúy bà con trong gịng họ biết về vấn đề xây lăng. Cám ơn bà con Nguyễn-Phước Tộc đă có ḷng với tổ tiên.
1) Thư của ông Tôn Thất Lôi -Hội Đồng Nguyễn Phước Tộc NPT - Huế
2) Dự toán công phần nền phương cơ và nhà bia
3) Dự toán công làm kép nhà bia
4) H́nh ảnh công tŕnh xây bia ngài Nguyễn Kim - (1) (2) (3) (4)
Pḥng Lăng Quận Công | Huế | Hệ 1, Pḥng 1 | 1 Triệu VND | |
Pḥng Tùng Thiện Vương | Huế | Chánh Hệ 1, Pḥng 11 | 2 Triệu VND | |
Pḥng Phong Quốc Công | Huế | Chánh Hệ 2, Pḥng 55 | 1 Triệu VND | |
Pḥng Phúc Quốc Công | Huế | Hệ 5, Pḥng 1 | 1 Triệu VND | |
Pḥng Cương Quận Công | Huế | Hệ 5, Pḥng 3 | 6 Triệu VND | |
Pḥng Quốc Oai Công | Huế | Hệ 5, Pḥng 4 | 1 Triệu VND | |
Hội Đồng Hoàng Tộc Việt Nam Hải Ngoại | CA | $ 500 | ||
Nguyễn Phước Tộc Húy Kỵ 2006 -Tôn-Nữ Susie $200 (CA, Hệ I) -Hoàng Hoán $100 -Tôn-Thất Châu $100 -Công T.N. Huế $100 -Bửu Khải $100 -Tôn-Thất Đệ $100 -Trần Linda $100 |
CA |
Hệ 5, Pḥng 4
|
$ 800 | |
Tôn-Thất Bằng và các con
1) Tôn Thất Khương Vinh |
LA | Hệ 1, Pḥng 1 | $ 1100 | |
Tôn Thất Văn -
$ 100 (và các con) 1. Tôn-Nữ Thương Thương
- $ 200 |
NY | Hệ 2, Pḥng 4 | $ 400 | |
Tôn Nữ Kim Sơn | CA | Hệ 2, Pḥng 4 | $ 100 | |
Tôn Thất Cường | TX | Hệ 2, Pḥng 4 | $ 100 | |
Tôn Thất Tá | UT | Hệ 3, Pḥng 2 | $ 200 | |
Tôn-Thất Tŕnh và con T.T. Dũng | FL | Hệ 3, Pḥng 2 | $ 200 | |
Tôn Thất Trực | NY | Hệ 3, Pḥng 2 | $ 100 | |
Tôn Thất Măn | LA | Hệ 3, Pḥng ? | $100 | |
Tôn Thất Thuấn | CA | Hệ 5, Pḥng 3 | $ 50 | |
Tôn Thất Hùng | Toronto | Hệ 5, Pḥng 3 | $100 | |
Jacqueline (bạn của Tôn Thất Tùng) | Toronto | Mẹ là người NPT | $100 | |
Tôn Thất Tập và con Tôn Thất Vũ | SC | Hệ 5, Pḥng 3 | $ 100 | |
Tôn-Thất Hứa | Germany | Hệ 5, Pḥng 4 | 3 Triệu VND | |
Tôn Nữ Diệu Liên và cháu Tôn Nữ Diệu Huyền |
Canada FL |
Hệ 5, Pḥng 4 | $ 100 | |
Tôn-Thất Hy
- $200 (cùng các con và cháu nội) 1. Tôn-Thất Anh Trân và 2 con: - $200 Tôn-Nữ Quỳnh Đào Kristie (10 yrs. Old) - $30 Tôn-Thất Duy Đạt William (8 yrs. Old) - $10 2. Tôn-Thất Anh Huy - $200 3. Tôn-Thất Anh Quỳnh - $30 4. Tôn-Nữ Quỳnh Hiếu - $100 5. Tôn-Nữ Quỳnh Châu - $150 6. Tôn-Nữ Quỳnh Anh - $50 7. Tôn-Nữ Quỳnh Liên - $50 |
OK OK |
Hệ 5, Pḥng 4 | $ 1190 | |
Tôn-Nữ Kỳ Phụng | FL | Hệ 5, Pḥng 4 | $ 100 | |
Tôn-Nữ Ngọc Khuê | FL | Hệ 5, Pḥng 4 | $ 100 | |
Tôn Thất Quỳnh | VA | Hệ 7, ? | $ 50 | |
Tôn Thất Hằng - $50 (cùng các con) 1. Tôn Thất Cẩm Linh - $20 2. Tôn Thất Cẩm Nhật - $50 |
OR | Hệ 7, Pḥng 2 | $ 150 | |
Tôn Nữ Phương Chi | MD | Hệ 7, ? | $ 20 | |
Tôn-Thất Thảo | WV | Hệ 7, ? | $200 | |
Tôn-Thất Thứ | AZ | Hệ 7, ? | $ 100 | |
Tôn-Thất Lành | AZ | Hệ 7, ? | $ 50 | |
Tôn Thất Hoa | TX | Hệ 7, ? | $ 100 | |
Tôn Nữ Thị Hảo & Tôn Nữ Thị Lành | MD | Hệ 7, Pḥng 9 | $100 | |
Tôn Thất Long | CA | Hệ 7, Pḥng 9 | $ 100 | |
Tôn-Thất Lộc | CA | Hệ 7, Pḥng 9 | $ 100 | |
Nguyễn Giao (con trai bà Tôn-Nữ Thị Giá) |
VN | Hệ 7, Pḥng 18 | $ 100 | |
Tôn-Thất Tố
- $100 (cùng các con) 1.-Tôn-Thất Hưng
- $100 |
FL | Hệ 7, Pḥng 19 | $ 350 | |
Tôn Thất Đăng | IL | Hệ 7, Pḥng 19 | $ 500 | |
Tôn-Thất Pháp | TX | Hệ 7, Pḥng 19 | $ 500 | |
Tôn Thất Quang | TX | Hệ 7, Pḥng 33 | $ 100 | |
Tôn Nữ Minh Đức | VA | Hệ 9, Pḥng ? | $ 50 | |
Tôn Thất Hùng | CA | Hệ 9, Pḥng 10 | $ 100 | |
Nguyễn Phước Thuật Nhiên | Sài G̣n | Chánh Hệ 1, Pḥng 5 | 100,000VND | |
Bảo Ấn | TX | Chánh Hệ 1, Pḥng 8 | $ 200 | |
Vợ chồng Lê Kim Long & Phạm Thị Thu Hà | Chánh Hệ 2, Pḥng 11 (Pḥng Tuy Lư Vương) |
$ 200 | ||
Công Tằng Tôn Nữ Dư | VA | Chánh Hệ 2, Pḥng 3 | $ 50 | |
Vĩnh Thuận | CA | Chánh Hệ 2, Pḥng 9 | $100 | |
Vợ chồng Dương Phước Luyến & Huyền Tôn Nữ Bích | TX | Chánh Hệ 2, Pḥng 11 | $ 100 | |
Công Tằng Tôn Nữ Giáo Hiếu | VA | Chánh Hệ 2, Pḥng 11 (Pḥng Tuy Lư Vương) |
$ 100 | |
Vĩnh Hậu | CA | Chánh Hệ 2, Pḥng 11 | $ 50 | |
Vĩnh Qúy | FL | Chánh Hệ 2, Pḥng 11 | $ 100 | |
Bửu Uy | OR | Chánh Hệ 2, Pḥng 11 | $ 100 | |
Bửu Chương | CAN | Chánh Hệ 2, Pḥng 15 | $ 100 | |
Vĩnh Thừa | CA | Chánh Hệ 2, Pḥng 51 | $ 200 | |
Vĩnh Hội & Giáng Ngọc | CA | Chánh Hệ ? | $ 200 | |
Nguyễn Phước Ái Đ́nh | CA | ? | $ 50 | |
Vĩnh Tráng | France | Chánh Hệ 3, Pḥng 7 | $100 | |
Tôn Nữ Vi Lan | TX | Chánh Hệ 3, Pḥng 8 | $100 | |
Bửu Lộc và C.T.Tôn-Nữ Kim Chi | CA | Chánh Hệ 3, Pḥng 10 | $ 500 | |
Bửu Ẩm | TX | Chánh Hệ 3, Pḥng 10 | $ 200 | |
Vĩnh Trung | IN | Chánh Hệ 4, Pḥng ? | $100 | |
Tổng cọng: |
$10,730 USD | 15,1 triệu VND |
Mọi thư từ, đóng góp xin liên lạc về theo địa chỉ sau này:
Tôn-Thất Anh Huy
(Pḥng Quốc Uy Công - Hệ V Pḥng IV)
(Đệ Ngũ Hệ, Đệ Tứ Pḥng, Đệ Thập Ngũ Thế)
19764 S.W. 129th Court
Miami, Fl 33177
http://nguyen_phuc_toc.tripod.com
(305) 255-6468 home
(305) 984-6431 cell
Tôn-Thất Khương Vinh
(Pḥng Lăng Quận Công)
(Hệ I, Pḥng I)
11488 S. Chowtaw Dr.
Baton Rouge, LA 70815
888-414-6245 ext. 204
225-266-4012c
vinhton225@yahoo.com