Name | DOB | Military Academy | BG | MG | LTG | Gen
|
---|
001. Bùi Ðình Ðạm | 1926 | Huế (1948) 1 | 1965 | 1968 | |
|
002. Bùi Quý Cảo | 1923 | Thủ Ðức (2) | 1974 | | |
|
003. Bùi Hữu Nhơn | 1928 | Đà Lạt (1947) | | 1963 | |
|
004. Bùi Thế Lân | 1932 | Thủ Ðức (1954) 4 | 1972 | 1974 | |
|
005. Bùi Văn Nhu | 1920 | SQ Cảnh Sát | 1975 | | |
|
006. Cao Hảo Hớn | 1926 | Đà Lạt (1947) | 1964 | 1970 | 1972 |
|
007. Cao Văn Viên | 1921 | Vũng Tàu (1949) | | 1964 | 1965 | 1967
|
008. Chung Tấn Cang | 1926 | Nhatrang (1952) 1 | 1964 | 1965 | 1968 |
|
009. |
|
010. Chương Dzềnh Quay | 1928 | Ðà Lạt (1952) 5 | 1972 | | |
|
011. Diệp Quang Thủy | 1932 | Ðà Lạt (1953) 6 | 1974 | | |
|
012. Dư Quốc Ðống | 1932 | Ðà Lạt (1952) 5 | 1964 | 1966 | 1970 |
|
013. Dương Ngọc Lắm | 1924 | Ðà Lạt (1947) | 1964 | | |
|
014. Dương Văn Ðức | 1925 | Ðà Lạt (1946) | | 1955 | 1964 |
|
015. Dương Văn Minh | 1916 | T.D.Một (1940) | | 1955 | 1957 | 1964
|
016. Ðào Duy Ân | 1932 | Ðà Lạt (1953) 4 | 1971 | 1974 | |
|
017. Ðoàn Văn Quảng | 1923 | Thiếu Sinh Quân | 1964 | 1970 | |
|
018. Ðặng Cao Thăng | 1929 | Nam Định (1952) 1 Brest (1953) | 1972 | | |
|
019. Ðặng Ðình Linh | 1929 | Salon (1955) | 1972 | | |
|
020. Ðặng Thanh Liêm | 1925 | VB Viễn Đông Đàlạt K1 | 1964 | 1964 | |
|
021. Ðặng Văn Quang | 1929 | Huế (1948) 1 | 1964 | 1965 | 1968 |
|
022. Đinh Mạnh Hùng | 1932 | Nhatrang (1953)2 | 1972 | | |
|
023. Ðỗ Cao Trí | 1929 | Vũng Tàu (1947) | | 1963 | 1963 | 1971
|
024. Ðỗ Văn An | 1932 | Thủ Ðức (4) | 1974 | | |
|
025. Ðỗ Kế Giai | 1929 | Ðà Lạt (1952) 5 | 1967 | 1974 | |
|
026. Ðỗ Kiến Nhiễu | 1931 | Ðà Lạt (1951) 4 | 1973 | | |
|
027. Ðỗ Mậu | 1917 | Hạ Sĩ Quan | | 1963 | |
|
028. Ðổng Văn Khuyên | 1927 | Thủ Ðức (2) | 1967 | 1971 | 1973 |
|
029. Hoàng Cơ Minh | 1935 | Nhatrang (1955)5 | 1974 | | |
|
030. Hoàng Văn Lạc | 1927 | Huế (1949) 2 | 1969 | 1971 | |
|
031. Hoàng Xuân Lãm | 1928 | Ðà Lạt (1951) 3 | 1964 | 1965 | 1967 |
|
032. Hồ Trung Hậu | 1931 | Thủ Ðức (1954) 4 | 1971 | | |
|
033. Hồ Văn Kỳ Thoại | 1933 | Nhatrang | 1972 | | |
|
034. Hồ Văn Tố | 1915 | Huế (1948) 1 | | 1959 | |
|
035. Huỳnh Bá Tính | 1929 | Thủ Ðức (2) Marakech (1952) | 1973 | | |
|
036. Huỳnh Công Thành | 1930 | Thủ Ðức (1) | 1973 | | |
|
037. Huỳnh Thới Tây | 1932 | Ðà Lạt (1953) 8 | 1973 | | |
|
038. Huỳnh Văn Cao | 1927 | Huế (1949) 2 | | 1962 | |
|
039. Huỳnh Văn Lạc | 1927 | Thủ Ðức (1951)3 | 1973 | | |
|
040. Lâm Ngươn Tánh | 1928 | Nhatrang (1952) 1 | 1970 | 1974 | |
|
041. Lâm Quang Thi | 1932 | Ðà Lạt (1951) 3 | 1965 | 1968 | 1971 |
|
042. Lâm Quang Thơ | 1931 | Ðà Lạt (1951) 3 | 1968 | 1970 | |
|
043. Lâm Văn Phát | 1920 | Ðà Lạt (1947) | | 1963 | |
|
044. Lê Đức Đạt | 1928 | Ðà Lạt (1958) 10 | 1973 | 1975 | |
|
045. Lê Minh Ðảo | 1933 | Ðà Lạt (1958) 10 | 1973 | 1975 | |
|
046. Lê Ngọc Triển | 1927 | Huế (1949) 2 | 1969 | 1971 | |
|
047. Lê Nguyên Khang | 1931 | Nam Ðịnh (1952) 1 | 1964 | 1964 | 1966 |
|
048. Lê Nguyên Vỹ | 1933 | Phú Bài (1951) | 1973 | | |
|
049. Lê Quang Lưỡng | 1932 | Thủ Ðức (1954) 4 | 1972 | | |
|
050. Lê Trung Tường | 1927 | Huế (1949) 2 | 1973 | | |
|
051. Lê Trung Trực | 1927 | Salon (1950) | 1972 | | |
|
052. Lê Văn Hưng | 1933 | Thủ Ðức (1955)5 | 1972 | | |
|
053. Lê Văn Kim | 1918 | PB Pháp | | 1959 | 1963 |
|
054. Lê Văn Nghiêm | 1912 | SQ Pháp | | 1955 | 1963 |
|
055. Lê Văn Thân | 1932 | Ðà Lạt (1954)7 | 1972 | | |
|
056. Lê Văn Tư | 1931 | Ðà Lạt (1952) 5 | 1972 | | |
|
057. Lê Văn Tỵ | 1904 | Fréjus Pháp | | 1954 | 1955 | 1959
|
058. Linh Quang Viên | 1918 | Tong (1940) | | 1965 | 1967 |
|
059. Lưu Kim Cương | 1933 | KQ Pháp | 1968 | | |
|
060. Lữ Mộng Lan | 1927 | Ðà Lạt (1951) 3 | 1964 | 1965 | 1968 |
|
061. Lý Bá Hỷ | 1923 | Ðà Lạt (1951) 3 | 1973 | | |
|
062. Lý Đức Quân | 1930 | Ðà Lạt (1953) 8 | 1973 | | |
|
063. Lý Tòng Bá | 1931 | Ðà Lạt (1952) 6 | 1972 | | |
|
064. Mạch Văn Trường | 1936 | Ðà Lạt (1959) 12 | 1974 | | |
|
065. Mai Hữu Xuân | 1917 | QĐ Pháp | | 1955 | 1963 |
|
066. Nghiêm Văn Phú | 1928 | Nhatrang K2 | 1973 | | |
|
067. Ngô Dzu | 1926 | Huế (1949) 2 | 1964 | 1968 | 1971 |
|
068. Ngô Hán Đồng | 1930 | Thủ Ðức (1) | 1972 | | |
|
069. Ngô Quang Trưởng | 1929 | Thủ Ðức (1954) 4 | 1967 | 1968 | 1970 |
|
070. Nguyễn Bá Liên | 1933 | Ðà Lạt (1954) 9 | 1969 | | |
|
071. Nguyễn Bảo Trị | 1929 | Nam Ðịnh (1952) 1 | 1964 | 1965 | 1967 |
|
072. Nguyễn Cao Albert | 1925 | Ðà Lạt (1952) 4 | 1964 | | |
|
073. Nguyễn Cao Kỳ | 1930 | Ðà Lạt (1951) 4 Marakech (1953) | 1963 | 1964 | |
|
074. Nguyễn Chánh Thi | 1923 | Vũng Tàu (1947) | 1964 | 1964 | 1965 |
|
075. Nguyển Chấn Á | 1922 | ROC Army (Taiwan) | | 1954 | |
|
076. Nguyễn Chấn | 1931 | Thủ Ðức (1) | 1967 | | |
|
077. Nguyễn Duy Hinh | 1929 | Nam Ðịnh (1952) 1 | 1972 | 1973 | |
|
078. Nguyễn Đức Khánh | 1932 | Salon (1955) | 1974 | | |
|
079. Nguyễn Ðức Thắng | 1930 | Nam Định 1952(1) | 1964 | 1965 | 1968 |
|
080. Nguyễn Giác Ngộ | 1897 | Hoa Hao Military Force | | 1953 | |
|
081. Nguyễn Huy Ánh | 1934 | Avord (1953?) | 1971 | | |
|
082. Nguyễn Hữu Chí | 1931 | Nhatrang K3 | 1972 | | |
|
083. Nguyễn Hữu Có | 1925 | Huế (1948) 1 | 1963 | 1964 | 1965 |
|
084. Nguyễn Hữu Hạnh | 1926 | Vũng Tàu (1947) | 1970 | | |
|
085. Nguyễn Hữu Tần | 1930 | Nam Ðịnh (1952) 1 | 1973 | | |
|
086. Nguyễn Khắc Bình | 1931 | Thủ Ðức (2) | 1972 | 1974 | |
|
087. Nguyễn Khánh | 1927 | Ðà Lạt (1947) | | 1959 | 1964 | 1964
|
088. Nguyễn Khoa Nam | 1927 | Thủ Ðức (1953) 3 | 1970 | 1974 | |
|
089. Nguyễn Ngọc Lễ | 1918 | SQ Pháp | | 1955 | 1963 |
|
090. Nguyễn Ngọc Loan | 1930 | Nam Ðịnh (1952) 1 Salon (1953) | 1966 | 1968 | |
|
091. Nguyễn Ngọc Oánh | 1925 | Ðà Lạt (1951) 3 Nhatrang (1952) 1 | 1972 | | |
|
092. Nguyễn Thanh Hoàng | 1924 | Huế (1949) 2 | 1968 | | |
|
093. Nguyễn Thanh Sằng | 1926 | Huế (1949) 2 | 1964 | | |
|
094. Nguyễn Thành Châu | 1933 | Nhatrang K3 | 1974 | | |
|
095. Nguyển Thành Phương | 1926 | Caodai Military Force | | | 1955 |
|
096. Nguyễn Trọng Bảo | 1925 | Thủ Ðức (1954) 4 | 1972 | | |
|
097. Nguyễn Văn Chuân | 1923 | Huế (1948) 1 | 1964 | 1966 | |
|
098. Nguyễn Văn Chức | 1928 | Địa Phương Nam Việt | | 1973 | |
|
099. Nguyễn Văn Điềm | 1930 | Nam Định (1952) 1 | 1974 | | |
|
100. Nguyễn Văn Giàu | 1932 | Thủ Ðức (1953) 3 | 1975 | | |
|
101. Nguyễn Văn Hiếu | 1929 | Ðà Lạt (1951)3 | 1967 | 1968 | 1975 |
|
102. Nguyễn Văn Hinh | 1915 | KQ Pháp | | 1952 | 1953 |
|
103. Nguyễn Văn Khương | 1924 | Thủ Ðức (1) | 1964 | 1965 | |
|
104. Nguyễn Văn Kiểm | 1924 | Ðà Lạt (1946?) | 1964 | 1965 | |
|
105. Nguyễn Văn Là | 1918 | Tong (1940) | | 1958 | 1968 |
|
106. Nguyễn Văn Lượng | 1931 | Nam Ðịnh (1952) 1 Nhatrang (1953) 2 | 1973 | | |
|
107. Nguyễn Văn Mạnh | 1921 | Huế (1949) 2 | 1965 | 1966 | 1968 |
|
108. Nguyễn Văn Minh | 1929 | Ðà Lạt (1951) 4 | 1964 | 1966 | 1969 |
|
109. Nguyễn Văn Phước | 1926 | Ðà Lạt (1951)3 | 1971 | | |
|
110. Nguyễn Văn Quan | 1910 | | | 1973 | |
|
111. Nguyễn Văn Thiện | 1928 | Thủ Ðức (2) | 1970 | | |
|
112. Nguyễn Văn Thiệu | 1923 | Huế (1948) 1 | | 1963 | 1965 |
|
113. Nguyễn Văn Toàn | 1932 | Ðà Lạt (1952) 5 | 1968 | 1970 | 1974 |
|
114. Nguyễn Văn Vận | 1905 | ̣Tong (1940) | | 1954 | |
|
115. Nguyễn Văn Vỹ | 1916 | Tong (1940) | | 1954 | 1967 |
|
116. Nguyễn Vĩnh Nghi | 1932 | Ðà Lạt (1952) 5 | 1968 | 1972 | |
|
117. Nguyễn Viết Thanh | 1931 | Ðà Lạt (1951)4 | 1966 | 1969 | 1970 |
|
118. Nguyễn Xuân Thịnh | 1929 | Ðà Lạt (1951) 3 | 1964 | 1969? | 1971 |
|
119. Nguyễn Xuân Trang | 1924 | Vũng Tàu (1947) | 1968 | 1969 | |
|
120. Phạm Ðăng Lân | 1927 | SQ Pháp | 1964 | | |
|
121. Phạm Duy Tất | 1934 | Thủ Ðức (1954) 4 | 1975 | | |
|
122. Phạm Hà Thanh | 1926 | Special waiver (MD) | 1972 | | |
|
123. Phạm Hữu Nhơn | 1928 | Thủ Ðức (2) | 1973 | 1975 | |
|
124. Phạm Ngọc Sang | 1931 | Marakech (1952) | 1973 | | |
|
125. Phạm Quốc Thuần | 1926 | Ðà Lạt (1952) 5 | 1966 | 1968 | 1973 |
|
126. Phạm Văn Ðổng | 1919 | Mong Cái | 1964 | 1964 | |
|
127. Phạm Văn Phú | 1928 | Ðà Lạt (1953) 8 | 1969 | 1971 | |
|
128. Phạm Xuân Chiểu | 1920 | Yên Bái (1948) | | 1958 | 1963 |
|
129. Phan Ðình Niệm | 1931 | Ðà Lạt (1951) | 1972 | | |
|
130. Phan Ðình Soạn | 1929 | Thủ Ðức (1) | 1970 | 1972 | |
|
131. Phan Ðình Thứ | 1919 | SQ Pháp | 1969 | | |
|
132. Phan Hòa Hiệp | 1927 | Huế (1948) 1 | 1972 | | |
|
133. Phan Phụng Tiên | 1930 | Nam Định (1952) 1 Marakech (1952) | 1973 | | |
|
134. Phan Trọng Chinh | 1931 | Ðà Lạt (1952) 5 | 1965 | 1968 | 1973 |
|
135. Phan Xuân Nhuận | 1916 | Huế (1948) 1 | 1966 | | |
|
136. Thái Quang Hoàng | 1918 | Tong (1940) | | 1956 | 1956 |
|
137. Tôn Thất Ðính | 1926 | Huế (1948) 1 | | 1961 | 1963 |
|
138. Tôn Thất Xứng | 1923 | Huế (1948) 1 | 1964 | 1964 | |
|
139. Trang Sĩ Tấn | 1937 | Thủ Ðức (16) | 1974 | | |
|
140. Trần Bá Di | 1931 | Ðà Lạt (1952) 5 | 1970 | 1974 | |
|
141. Trần Ðình Thọ | 1933 | Ðà Lạt (1953) 6 | 1972 | | |
|
142. Trần Ngọc Tám | 1926 | Ðà Lạt (1947) | | 1958 | 1964 |
|
143. Trần Quang Khôi | 1930 | Ðà Lạt (1953) 6 | 1974 | | |
|
144. Trần Quốc Lịch | 1935 | Thủ Ðức (1954) 4 | 1973 | | |
|
145. Trần Thanh Phong | 1926 | Huế (1949) 2 | 1966 | 1967 | 1971 |
|
146. Trần Tử Oai | 1921 | Tong (1940) | | 1962 | |
|
147. Trần Thiện Khiêm | 1925 | Ðà Lạt (1947) | | 1962 | 1963 | 1964
|
148. Trần Văn Cẩm | 1930 | Ðà Lạt (1952) 5 | 1973 | | |
|
149. Trần Văn Chơn | 1920 | Nha Trang (1952) 1 | 1968 | 1970 | |
|
150. Trần Văn Ðôn | 1917 | Tong (1940) | | 1955 | 1957 |
|
151. Trần Văn Hai | 1925 | Ðà Lạt (1954) 7 | 1968 | | |
|
152. Trần Văn Minh | 1932 | Thủ Ðức (2) Salon (1955) | 1965 | 1967 | 1972
|
153. Trần Văn Minh | 1923 | Tong (1940) | 1955 | 1957 |
|
154. Trần Văn Nhựt | 1935 | Ðà Lạt (1958) 10 | 1972 | | |
|
155. Trần Văn Trung | 1926 | Huế (1948) 1 | 1967? | 1969 | 1972 |
|
156. Trịnh Minh Thế | 1922 | Caodai Military Force | | 1951 | 1955 |
|
157. Trương Bảy | 1930 | Thủ Ðức (1) | 1975 | | |
|
158. Trương Hữu Đức | 1930 | Đà Lạt (1953) | 1972 | | |
|
159. Trương Quang Ân | 1932 | Ðà Lạt (1954) 7 | 1968 | 1971 | |
|
160. Từ Văn Bê | 1931 | Salon (1955) | 1970 | | |
|
161. Văn Thành Cao | 1921 | Caodai Military Force | | 1955 | |
|
162. Vĩnh Lộc | 1923 | Võ Bị Pháp | 1964 | 1965 | 1968 |
|
163. Võ Dinh | 1929 | Ðà Lạt (1951) 3 Nhatrang (1952) 1 | 1972 | | |
|
164. Võ Văn Cảnh | 1922 | Huế (1951) | 1970 | 1974 | |
|
165. Võ Xuân Lành | 1931 | Nam Ðịnh (1952) 1 Nhatrang (1953) 2 | 1969 | 1972 | |
|
166. Vũ Đình Đào | 1931 | Nhatrang 3 | 1974 | | |
|
167. Vũ Đức Nhuận | 1926 | Nam Định (1952) 1 | 1972 | | |
|
168. Vũ Ngọc Hoàn | 1922 | Special waiver (MD) | 1965 | 1971 | |
|
169. Vũ Văn Giai | 1934 | Ðà Lạt (1958) 10 | 1971 | | |
|